Có 1 kết quả:

煎熬 jiān áo ㄐㄧㄢ ㄚㄛˊ

1/1

jiān áo ㄐㄧㄢ ㄚㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to suffer
(2) to torture
(3) to torment
(4) ordeal
(5) suffering
(6) torture
(7) torment

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0