Có 1 kết quả:
煎熬 jiān áo ㄐㄧㄢ ㄚㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to suffer
(2) to torture
(3) to torment
(4) ordeal
(5) suffering
(6) torture
(7) torment
(2) to torture
(3) to torment
(4) ordeal
(5) suffering
(6) torture
(7) torment
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0